Đặc điểm kỹ thuật | ||
Hiđrô sunfua | 98% | % |
Hydro | < 1,3 | % |
Khí cacbonic | < 2 | % |
Propan | < 0,3 | % |
Độ ẩm | < 5 | ppm |
Đặc điểm kỹ thuật | ||
Hiđrô sunfua | 99,9% | % |
Cacbonyl sunfua | <1000 | ppm |
Cacbon disulfua | <200 | ppm |
Nitơ | <100 | ppm |
Khí cacbonic | <100 | ppm |
THC | <100 | ppm |
Độ ẩm | ≤500 | ppm |
Đặc điểm kỹ thuật | ||
H2S | 99,99% | 99,995% |
H2 | ≤ 0,002% | ≤ 20 ppmv |
CO2 | ≤ 0,003% | ≤ 4,0 ppmv |
N2 | ≤ 0,003% | ≤ 5,0 ppmv |
C3H8 | ≤ 0,001% | / |
O2 | ≤ 0,001% | ≤ 1,0 ppmv |
Độ ẩm (H2O) | ≤ 20 ppmv | ≤ 20 ppmv |
CO | / | ≤ 0,1 ppmv |
CH4 | / | ≤ 0,1 ppmv |
Hydro sunfua là một hợp chất vô cơ có công thức phân tử H2S và khối lượng phân tử là 34,076. Trong điều kiện tiêu chuẩn, nó là một loại khí axit dễ cháy. Nó không màu và có mùi trứng thối ở nồng độ thấp. Chất độc. Dung dịch nước là axit sunfuric hydro, yếu hơn axit cacbonic nhưng mạnh hơn axit boric. Hydro sunfua tan trong nước, dễ tan trong cồn, dung môi dầu mỏ và dầu thô, và tính chất hóa học của nó không ổn định. Hydro sunfua là một hóa chất dễ cháy và nguy hiểm. Khi trộn với không khí, nó có thể tạo thành hỗn hợp nổ. Nó có thể gây cháy và nổ khi tiếp xúc với ngọn lửa trần và nhiệt độ cao. Nó cũng là một chất cấp tính và cực kỳ độc. Hydro sunfua ở nồng độ thấp có thể ảnh hưởng đến mắt, hệ hô hấp và hệ thần kinh trung ương. Hít phải một lượng nhỏ hydro sunfua ở nồng độ cao có thể gây tử vong trong thời gian ngắn. Được sử dụng trong sản xuất phốt pho tổng hợp, phát quang điện, chất quang dẫn, máy đo phơi sáng quang điện, v.v. Chất khử tổng hợp hữu cơ. Dùng trong tinh luyện kim loại, thuốc trừ sâu, y học, tái tạo chất xúc tác. Thuốc thử chung. Điều chế các loại sulfide. Dùng trong sản xuất sulfide vô cơ, và cũng được sử dụng trong phân tích hóa học như xác định các ion kim loại. Hydro sulfide có độ tinh khiết cao được sử dụng trong lĩnh vực bán dẫn và các lĩnh vực khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong công nghiệp hóa chất quốc phòng, dược phẩm và thuốc trừ sâu trung gian, tinh luyện kim loại màu và xử lý biến tính bề mặt kim loại, được sử dụng trong điều chế khí chuẩn, khí hiệu chuẩn và phân tích hóa học như xác định các ion kim loại. Là nguyên liệu thô quan trọng để sản xuất vật liệu quang học hồng ngoại. Lưu ý khi bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh xa lửa và nguồn nhiệt. Nhiệt độ bảo quản không được vượt quá 30°C. Đậy kín nắp hộp. Nên bảo quản riêng biệt với chất oxy hóa và chất kiềm, tránh bảo quản hỗn hợp. Sử dụng hệ thống chiếu sáng và thông gió chống cháy nổ. Cấm sử dụng thiết bị và dụng cụ cơ khí dễ phát tia lửa. Khu vực bảo quản phải được trang bị thiết bị xử lý khẩn cấp rò rỉ.
①Sản xuất hợp chất thioorganic:
Một số hợp chất organosulfur được sản xuất bằng cách sử dụng hydro sunfua. Chúng bao gồm methanethiol, ethanethiol và axit thioglycolic.
②Hóa học phân tích:
Trong hơn một thế kỷ, hydro sunfua đóng vai trò quan trọng trong hóa học phân tích, trong phân tích vô cơ định tính các ion kim loại.
③Tiền chất của sunfua kim loại:
Như đã chỉ ra ở trên, nhiều ion kim loại phản ứng với hydro sunfua để tạo ra sunfua kim loại tương ứng.
④Các ứng dụng khác:
Hydro sunfua được sử dụng để tách oxit đơteri hoặc nước nặng khỏi nước thường thông qua quy trình Girdler sunfua.
Sản phẩm | Hydro sunfua H2S dạng lỏng | |
Kích thước gói hàng | Bình 40 lít | Xi lanh 47 lít |
Khối lượng tịnh khi đổ đầy/Xi lanh | 25kg | 30kg |
SL Đã tải trong Container 20' | 250 xi-lanh | 250 xi-lanh |
Tổng trọng lượng tịnh | 6,25 tấn | 7,5 tấn |
Trọng lượng bì xi lanh | 50kg | 52 kg |
Van | Van thép liền mạch CGA330 |
①Độ tinh khiết cao, cơ sở vật chất hiện đại;
②Nhà sản xuất đạt chứng chỉ ISO;
③Giao hàng nhanh chóng;
④Nguyên liệu ổn định từ nguồn cung cấp bên trong;
⑤Hệ thống phân tích trực tuyến để kiểm soát chất lượng ở mọi bước;
⑥Yêu cầu cao và quy trình xử lý xi lanh tỉ mỉ trước khi nạp;